currency-names.IQD sang Đô-la Úc

Đổi tiền IQD sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 iqd
1,18 aud

ع.د1,000 IQD = A$0,001177 AUD

Mid-market exchange rate at 12:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Đô-la Úc
1 IQD0.00118 AUD
5 IQD0.00589 AUD
10 IQD0.01177 AUD
20 IQD0.02354 AUD
50 IQD0.05885 AUD
100 IQD0.11770 AUD
250 IQD0.29426 AUD
500 IQD0.58851 AUD
1000 IQD1.17702 AUD
2000 IQD2.35404 AUD
5000 IQD5.88510 AUD
10000 IQD11.77020 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Dinar Iraq
1 AUD849.60100 IQD
5 AUD4,248.00500 IQD
10 AUD8,496.01000 IQD
20 AUD16,992.02000 IQD
50 AUD42,480.05000 IQD
100 AUD84,960.10000 IQD
250 AUD212,400.25000 IQD
500 AUD424,800.50000 IQD
1000 AUD849,601.00000 IQD
2000 AUD1,699,202.00000 IQD
5000 AUD4,248,005.00000 IQD
10000 AUD8,496,010.00000 IQD