1 trăm nghìn Rupee Ấn Độ sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền INR sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100.000 inr
2.794,09 top

₹1,000 INR = T$0,02794 TOP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Paʻanga Tonga
1 INR0.02794 TOP
5 INR0.13970 TOP
10 INR0.27941 TOP
20 INR0.55882 TOP
50 INR1.39705 TOP
100 INR2.79409 TOP
250 INR6.98523 TOP
500 INR13.97045 TOP
1000 INR27.94090 TOP
2000 INR55.88180 TOP
5000 INR139.70450 TOP
10000 INR279.40900 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Rupee Ấn Độ
1 TOP35.78980 INR
5 TOP178.94900 INR
10 TOP357.89800 INR
20 TOP715.79600 INR
50 TOP1,789.49000 INR
100 TOP3,578.98000 INR
250 TOP8,947.45000 INR
500 TOP17,894.90000 INR
1000 TOP35,789.80000 INR
2000 TOP71,579.60000 INR
5000 TOP178,949.00000 INR
10000 TOP357,898.00000 INR