500 Rupee Ấn Độ sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền INR sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 inr
13,89 top

₹1,000 INR = T$0,02779 TOP

Mid-market exchange rate at 18:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Paʻanga Tonga
1 INR0.02779 TOP
5 INR0.13894 TOP
10 INR0.27789 TOP
20 INR0.55578 TOP
50 INR1.38944 TOP
100 INR2.77889 TOP
250 INR6.94722 TOP
500 INR13.89445 TOP
1000 INR27.78890 TOP
2000 INR55.57780 TOP
5000 INR138.94450 TOP
10000 INR277.88900 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Rupee Ấn Độ
1 TOP35.98560 INR
5 TOP179.92800 INR
10 TOP359.85600 INR
20 TOP719.71200 INR
50 TOP1,799.28000 INR
100 TOP3,598.56000 INR
250 TOP8,996.40000 INR
500 TOP17,992.80000 INR
1000 TOP35,985.60000 INR
2000 TOP71,971.20000 INR
5000 TOP179,928.00000 INR
10000 TOP359,856.00000 INR