250 Rupiah Indonesia sang currency-names.SOS

Đổi tiền IDR sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 idr
8,95 sos

Rp1,000 IDR = Sh.So.0,03582 SOS

Mid-market exchange rate at 07:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Shilling Somalia
1 IDR0.03582 SOS
5 IDR0.17910 SOS
10 IDR0.35820 SOS
20 IDR0.71639 SOS
50 IDR1.79097 SOS
100 IDR3.58195 SOS
250 IDR8.95488 SOS
500 IDR17.90975 SOS
1000 IDR35.81950 SOS
2000 IDR71.63900 SOS
5000 IDR179.09750 SOS
10000 IDR358.19500 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Rupiah Indonesia
1 SOS27.91780 IDR
5 SOS139.58900 IDR
10 SOS279.17800 IDR
20 SOS558.35600 IDR
50 SOS1,395.89000 IDR
100 SOS2,791.78000 IDR
250 SOS6,979.45000 IDR
500 SOS13,958.90000 IDR
1000 SOS27,917.80000 IDR
2000 SOS55,835.60000 IDR
5000 SOS139,589.00000 IDR
10000 SOS279,178.00000 IDR