1 Rupiah Indonesia sang currency-names.SOS

Đổi tiền IDR sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 idr
0,04 sos

Rp1,000 IDR = Sh.So.0,03538 SOS

Mid-market exchange rate at 11:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Shilling Somalia
1 IDR0.03538 SOS
5 IDR0.17690 SOS
10 IDR0.35381 SOS
20 IDR0.70761 SOS
50 IDR1.76903 SOS
100 IDR3.53806 SOS
250 IDR8.84515 SOS
500 IDR17.69030 SOS
1000 IDR35.38060 SOS
2000 IDR70.76120 SOS
5000 IDR176.90300 SOS
10000 IDR353.80600 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Rupiah Indonesia
1 SOS28.26410 IDR
5 SOS141.32050 IDR
10 SOS282.64100 IDR
20 SOS565.28200 IDR
50 SOS1,413.20500 IDR
100 SOS2,826.41000 IDR
250 SOS7,066.02500 IDR
500 SOS14,132.05000 IDR
1000 SOS28,264.10000 IDR
2000 SOS56,528.20000 IDR
5000 SOS141,320.50000 IDR
10000 SOS282,641.00000 IDR