1 nghìn currency-names.SOS sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền SOS sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sos
27.954,40 idr

Sh.So.1,000 SOS = Rp27,95 IDR

Mid-market exchange rate at 02:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Rupiah Indonesia
1 SOS27.95440 IDR
5 SOS139.77200 IDR
10 SOS279.54400 IDR
20 SOS559.08800 IDR
50 SOS1,397.72000 IDR
100 SOS2,795.44000 IDR
250 SOS6,988.60000 IDR
500 SOS13,977.20000 IDR
1000 SOS27,954.40000 IDR
2000 SOS55,908.80000 IDR
5000 SOS139,772.00000 IDR
10000 SOS279,544.00000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Shilling Somalia
1 IDR0.03577 SOS
5 IDR0.17886 SOS
10 IDR0.35772 SOS
20 IDR0.71545 SOS
50 IDR1.78863 SOS
100 IDR3.57725 SOS
250 IDR8.94313 SOS
500 IDR17.88625 SOS
1000 IDR35.77250 SOS
2000 IDR71.54500 SOS
5000 IDR178.86250 SOS
10000 IDR357.72500 SOS