1 nghìn Forint Hungary sang currency-names.SOS

Đổi tiền HUF sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 huf
1.609,79 sos

Ft1,000 HUF = Sh.So.1,610 SOS

Mid-market exchange rate at 07:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Shilling Somalia
2000 HUF3,219.58000 SOS
5000 HUF8,048.95000 SOS
10000 HUF16,097.90000 SOS
15000 HUF24,146.85000 SOS
20000 HUF32,195.80000 SOS
30000 HUF48,293.70000 SOS
40000 HUF64,391.60000 SOS
50000 HUF80,489.50000 SOS
60000 HUF96,587.40000 SOS
100000 HUF160,979.00000 SOS
150000 HUF241,468.50000 SOS
200000 HUF321,958.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Forint Hungary
1 SOS0.62120 HUF
5 SOS3.10599 HUF
10 SOS6.21199 HUF
20 SOS12.42398 HUF
50 SOS31.05995 HUF
100 SOS62.11990 HUF
250 SOS155.29975 HUF
500 SOS310.59950 HUF
1000 SOS621.19900 HUF
2000 SOS1,242.39800 HUF
5000 SOS3,105.99500 HUF
10000 SOS6,211.99000 HUF