50 currency-names.SOS sang Forint Hungary

Đổi tiền SOS sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 sos
32 huf

Sh.So.1,000 SOS = Ft0,6303 HUF

Mid-market exchange rate at 14:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Forint Hungary
1 SOS0.63034 HUF
5 SOS3.15169 HUF
10 SOS6.30338 HUF
20 SOS12.60676 HUF
50 SOS31.51690 HUF
100 SOS63.03380 HUF
250 SOS157.58450 HUF
500 SOS315.16900 HUF
1000 SOS630.33800 HUF
2000 SOS1,260.67600 HUF
5000 SOS3,151.69000 HUF
10000 SOS6,303.38000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Shilling Somalia
2000 HUF3,172.90000 SOS
5000 HUF7,932.25000 SOS
10000 HUF15,864.50000 SOS
15000 HUF23,796.75000 SOS
20000 HUF31,729.00000 SOS
30000 HUF47,593.50000 SOS
40000 HUF63,458.00000 SOS
50000 HUF79,322.50000 SOS
60000 HUF95,187.00000 SOS
100000 HUF158,645.00000 SOS
150000 HUF237,967.50000 SOS
200000 HUF317,290.00000 SOS