Bảng Gibraltar sang Đô-la Fiji

Đổi tiền GIP sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gip
2.852,58 fjd

£1,000 GIP = FJ$2,853 FJD

Mid-market exchange rate at 09:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Đô-la Fiji
1 GIP2.85258 FJD
5 GIP14.26290 FJD
10 GIP28.52580 FJD
20 GIP57.05160 FJD
50 GIP142.62900 FJD
100 GIP285.25800 FJD
250 GIP713.14500 FJD
500 GIP1,426.29000 FJD
1000 GIP2,852.58000 FJD
2000 GIP5,705.16000 FJD
5000 GIP14,262.90000 FJD
10000 GIP28,525.80000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Bảng Gibraltar
1 FJD0.35056 GIP
5 FJD1.75280 GIP
10 FJD3.50560 GIP
20 FJD7.01120 GIP
50 FJD17.52800 GIP
100 FJD35.05600 GIP
250 FJD87.64000 GIP
500 FJD175.28000 GIP
1000 FJD350.56000 GIP
2000 FJD701.12000 GIP
5000 FJD1,752.80000 GIP
10000 FJD3,505.60000 GIP