Cedi Ghana sang Kwacha Zambia

Đổi tiền GHS sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
2.022,47 zmw

GH¢1,000 GHS = ZK2,022 ZMW

Mid-market exchange rate at 16:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / ZMW
1 GHS2.02247 ZMW
5 GHS10.11235 ZMW
10 GHS20.22470 ZMW
20 GHS40.44940 ZMW
50 GHS101.12350 ZMW
100 GHS202.24700 ZMW
250 GHS505.61750 ZMW
500 GHS1,011.23500 ZMW
1000 GHS2,022.47000 ZMW
2000 GHS4,044.94000 ZMW
5000 GHS10,112.35000 ZMW
10000 GHS20,224.70000 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Cedi Ghana
1 ZMW0.49445 GHS
5 ZMW2.47223 GHS
10 ZMW4.94445 GHS
20 ZMW9.88890 GHS
50 ZMW24.72225 GHS
100 ZMW49.44450 GHS
250 ZMW123.61125 GHS
500 ZMW247.22250 GHS
1000 ZMW494.44500 GHS
2000 ZMW988.89000 GHS
5000 ZMW2,472.22500 GHS
10000 ZMW4,944.45000 GHS