Đô-la New Zealand sang Kwacha Zambia

Đổi tiền NZD sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nzd
15.781,30 zmw

$1,000 NZD = ZK15,78 ZMW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / ZMW
1 NZD15.78130 ZMW
5 NZD78.90650 ZMW
10 NZD157.81300 ZMW
20 NZD315.62600 ZMW
50 NZD789.06500 ZMW
100 NZD1,578.13000 ZMW
250 NZD3,945.32500 ZMW
500 NZD7,890.65000 ZMW
1000 NZD15,781.30000 ZMW
2000 NZD31,562.60000 ZMW
5000 NZD78,906.50000 ZMW
10000 NZD157,813.00000 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Đô-la New Zealand
1 ZMW0.06337 NZD
5 ZMW0.31683 NZD
10 ZMW0.63366 NZD
20 ZMW1.26732 NZD
50 ZMW3.16831 NZD
100 ZMW6.33662 NZD
250 ZMW15.84155 NZD
500 ZMW31.68310 NZD
1000 ZMW63.36620 NZD
2000 ZMW126.73240 NZD
5000 ZMW316.83100 NZD
10000 ZMW633.66200 NZD