20 Kwacha Zambia sang Cedi Ghana

Đổi tiền ZMW sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 zmw
9,91 ghs

ZK1,000 ZMW = GH¢0,4957 GHS

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Cedi Ghana
1 ZMW0.49571 GHS
5 ZMW2.47857 GHS
10 ZMW4.95713 GHS
20 ZMW9.91426 GHS
50 ZMW24.78565 GHS
100 ZMW49.57130 GHS
250 ZMW123.92825 GHS
500 ZMW247.85650 GHS
1000 ZMW495.71300 GHS
2000 ZMW991.42600 GHS
5000 ZMW2,478.56500 GHS
10000 ZMW4,957.13000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / ZMW
1 GHS2.01730 ZMW
5 GHS10.08650 ZMW
10 GHS20.17300 ZMW
20 GHS40.34600 ZMW
50 GHS100.86500 ZMW
100 GHS201.73000 ZMW
250 GHS504.32500 ZMW
500 GHS1,008.65000 ZMW
1000 GHS2,017.30000 ZMW
2000 GHS4,034.60000 ZMW
5000 GHS10,086.50000 ZMW
10000 GHS20,173.00000 ZMW