50 Cedi Ghana sang currency-names.SOS

Đổi tiền GHS sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ghs
2.107,01 sos

GH¢1,000 GHS = Sh.So.42,14 SOS

Mid-market exchange rate at 02:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Shilling Somalia
1 GHS42.14020 SOS
5 GHS210.70100 SOS
10 GHS421.40200 SOS
20 GHS842.80400 SOS
50 GHS2,107.01000 SOS
100 GHS4,214.02000 SOS
250 GHS10,535.05000 SOS
500 GHS21,070.10000 SOS
1000 GHS42,140.20000 SOS
2000 GHS84,280.40000 SOS
5000 GHS210,701.00000 SOS
10000 GHS421,402.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Cedi Ghana
1 SOS0.02373 GHS
5 SOS0.11865 GHS
10 SOS0.23730 GHS
20 SOS0.47461 GHS
50 SOS1.18652 GHS
100 SOS2.37303 GHS
250 SOS5.93258 GHS
500 SOS11.86515 GHS
1000 SOS23.73030 GHS
2000 SOS47.46060 GHS
5000 SOS118.65150 GHS
10000 SOS237.30300 GHS