50 Cedi Ghana sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền GHS sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ghs
13,81 pgk

GH¢1,000 GHS = K0,2761 PGK

Mid-market exchange rate at 18:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Kina Papua New Guinea
1 GHS0.27613 PGK
5 GHS1.38066 PGK
10 GHS2.76132 PGK
20 GHS5.52264 PGK
50 GHS13.80660 PGK
100 GHS27.61320 PGK
250 GHS69.03300 PGK
500 GHS138.06600 PGK
1000 GHS276.13200 PGK
2000 GHS552.26400 PGK
5000 GHS1,380.66000 PGK
10000 GHS2,761.32000 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Cedi Ghana
1 PGK3.62146 GHS
5 PGK18.10730 GHS
10 PGK36.21460 GHS
20 PGK72.42920 GHS
50 PGK181.07300 GHS
100 PGK362.14600 GHS
250 PGK905.36500 GHS
500 PGK1,810.73000 GHS
1000 PGK3,621.46000 GHS
2000 PGK7,242.92000 GHS
5000 PGK18,107.30000 GHS
10000 PGK36,214.60000 GHS