Leu Romania sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền RON sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
812,89 pgk

L1,000 RON = K0,8129 PGK

Mid-market exchange rate at 08:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Kina Papua New Guinea
1 RON0.81289 PGK
5 RON4.06444 PGK
10 RON8.12887 PGK
20 RON16.25774 PGK
50 RON40.64435 PGK
100 RON81.28870 PGK
250 RON203.22175 PGK
500 RON406.44350 PGK
1000 RON812.88700 PGK
2000 RON1,625.77400 PGK
5000 RON4,064.43500 PGK
10000 RON8,128.87000 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Leu Romania
1 PGK1.23018 RON
5 PGK6.15090 RON
10 PGK12.30180 RON
20 PGK24.60360 RON
50 PGK61.50900 RON
100 PGK123.01800 RON
250 PGK307.54500 RON
500 PGK615.09000 RON
1000 PGK1,230.18000 RON
2000 PGK2,460.36000 RON
5000 PGK6,150.90000 RON
10000 PGK12,301.80000 RON