10 Kina Papua New Ghine sang Cedi Ghana

Đổi tiền PGK sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pgk
35,34 ghs

K1,000 PGK = GH¢3,534 GHS

Mid-market exchange rate at 11:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Cedi Ghana
1 PGK3.53438 GHS
5 PGK17.67190 GHS
10 PGK35.34380 GHS
20 PGK70.68760 GHS
50 PGK176.71900 GHS
100 PGK353.43800 GHS
250 PGK883.59500 GHS
500 PGK1,767.19000 GHS
1000 PGK3,534.38000 GHS
2000 PGK7,068.76000 GHS
5000 PGK17,671.90000 GHS
10000 PGK35,343.80000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Kina Papua New Guinea
1 GHS0.28294 PGK
5 GHS1.41468 PGK
10 GHS2.82935 PGK
20 GHS5.65870 PGK
50 GHS14.14675 PGK
100 GHS28.29350 PGK
250 GHS70.73375 PGK
500 GHS141.46750 PGK
1000 GHS282.93500 PGK
2000 GHS565.87000 PGK
5000 GHS1,414.67500 PGK
10000 GHS2,829.35000 PGK