10 nghìn Kina Papua New Ghine sang Cedi Ghana

Đổi tiền PGK sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 pgk
35.460,40 ghs

K1,000 PGK = GH¢3,546 GHS

Mid-market exchange rate at 02:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Cedi Ghana
1 PGK3.54604 GHS
5 PGK17.73020 GHS
10 PGK35.46040 GHS
20 PGK70.92080 GHS
50 PGK177.30200 GHS
100 PGK354.60400 GHS
250 PGK886.51000 GHS
500 PGK1,773.02000 GHS
1000 PGK3,546.04000 GHS
2000 PGK7,092.08000 GHS
5000 PGK17,730.20000 GHS
10000 PGK35,460.40000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Kina Papua New Guinea
1 GHS0.28201 PGK
5 GHS1.41003 PGK
10 GHS2.82005 PGK
20 GHS5.64010 PGK
50 GHS14.10025 PGK
100 GHS28.20050 PGK
250 GHS70.50125 PGK
500 GHS141.00250 PGK
1000 GHS282.00500 PGK
2000 GHS564.01000 PGK
5000 GHS1,410.02500 PGK
10000 GHS2,820.05000 PGK