50 Cedi Ghana sang Rupee Nepal

Đổi tiền GHS sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ghs
488,47 npr

GH¢1,000 GHS = ₨9,769 NPR

Mid-market exchange rate at 17:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rupee Nepal
1 GHS9.76930 NPR
5 GHS48.84650 NPR
10 GHS97.69300 NPR
20 GHS195.38600 NPR
50 GHS488.46500 NPR
100 GHS976.93000 NPR
250 GHS2,442.32500 NPR
500 GHS4,884.65000 NPR
1000 GHS9,769.30000 NPR
2000 GHS19,538.60000 NPR
5000 GHS48,846.50000 NPR
10000 GHS97,693.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Cedi Ghana
1 NPR0.10236 GHS
5 NPR0.51181 GHS
10 NPR1.02361 GHS
20 NPR2.04722 GHS
50 NPR5.11805 GHS
100 NPR10.23610 GHS
250 NPR25.59025 GHS
500 NPR51.18050 GHS
1000 NPR102.36100 GHS
2000 NPR204.72200 GHS
5000 NPR511.80500 GHS
10000 NPR1,023.61000 GHS