Đổi tiền GHS sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Cedi Ghana sang Rupee Nepal

10.000 ghs
96.049 npr

GH¢1,000 GHS = ₨9,605 NPR

Mid-market exchange rate at 08:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rupee Nepal
1 GHS9.60490 NPR
5 GHS48.02450 NPR
10 GHS96.04900 NPR
20 GHS192.09800 NPR
50 GHS480.24500 NPR
100 GHS960.49000 NPR
250 GHS2,401.22500 NPR
500 GHS4,802.45000 NPR
1000 GHS9,604.90000 NPR
2000 GHS19,209.80000 NPR
5000 GHS48,024.50000 NPR
10000 GHS96,049.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Cedi Ghana
1 NPR0.10411 GHS
5 NPR0.52056 GHS
10 NPR1.04113 GHS
20 NPR2.08226 GHS
50 NPR5.20565 GHS
100 NPR10.41130 GHS
250 NPR26.02825 GHS
500 NPR52.05650 GHS
1000 NPR104.11300 GHS
2000 NPR208.22600 GHS
5000 NPR520.56500 GHS
10000 NPR1,041.13000 GHS