Cedi Ghana sang currency-names.IQD

Đổi tiền GHS sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
99.468,50 iqd

GH¢1,000 GHS = ع.د99,47 IQD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dinar Iraq
1 GHS99.46850 IQD
5 GHS497.34250 IQD
10 GHS994.68500 IQD
20 GHS1,989.37000 IQD
50 GHS4,973.42500 IQD
100 GHS9,946.85000 IQD
250 GHS24,867.12500 IQD
500 GHS49,734.25000 IQD
1000 GHS99,468.50000 IQD
2000 GHS198,937.00000 IQD
5000 GHS497,342.50000 IQD
10000 GHS994,685.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Cedi Ghana
1 IQD0.01005 GHS
5 IQD0.05027 GHS
10 IQD0.10053 GHS
20 IQD0.20107 GHS
50 IQD0.50267 GHS
100 IQD1.00534 GHS
250 IQD2.51335 GHS
500 IQD5.02670 GHS
1000 IQD10.05340 GHS
2000 IQD20.10680 GHS
5000 IQD50.26700 GHS
10000 IQD100.53400 GHS