50 currency-names.IQD sang Cedi Ghana

Đổi tiền IQD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 iqd
0,52 ghs

ع.د1,000 IQD = GH¢0,01034 GHS

Mid-market exchange rate at 14:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Cedi Ghana
1 IQD0.01034 GHS
5 IQD0.05172 GHS
10 IQD0.10344 GHS
20 IQD0.20687 GHS
50 IQD0.51718 GHS
100 IQD1.03435 GHS
250 IQD2.58588 GHS
500 IQD5.17175 GHS
1000 IQD10.34350 GHS
2000 IQD20.68700 GHS
5000 IQD51.71750 GHS
10000 IQD103.43500 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dinar Iraq
1 GHS96.67900 IQD
5 GHS483.39500 IQD
10 GHS966.79000 IQD
20 GHS1,933.58000 IQD
50 GHS4,833.95000 IQD
100 GHS9,667.90000 IQD
250 GHS24,169.75000 IQD
500 GHS48,339.50000 IQD
1000 GHS96,679.00000 IQD
2000 GHS193,358.00000 IQD
5000 GHS483,395.00000 IQD
10000 GHS966,790.00000 IQD