20 Cedi Ghana sang Franc Guinea

Đổi tiền GHS sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ghs
12.456 gnf

GH¢1,000 GHS = GFr622,8 GNF

Mid-market exchange rate at 01:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Franc Guinea
1 GHS622.81200 GNF
5 GHS3,114.06000 GNF
10 GHS6,228.12000 GNF
20 GHS12,456.24000 GNF
50 GHS31,140.60000 GNF
100 GHS62,281.20000 GNF
250 GHS155,703.00000 GNF
500 GHS311,406.00000 GNF
1000 GHS622,812.00000 GNF
2000 GHS1,245,624.00000 GNF
5000 GHS3,114,060.00000 GNF
10000 GHS6,228,120.00000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Cedi Ghana
1 GNF0.00161 GHS
5 GNF0.00803 GHS
10 GNF0.01606 GHS
20 GNF0.03211 GHS
50 GNF0.08028 GHS
100 GNF0.16056 GHS
250 GNF0.40141 GHS
500 GNF0.80281 GHS
1000 GNF1.60562 GHS
2000 GNF3.21124 GHS
5000 GNF8.02810 GHS
10000 GNF16.05620 GHS