50 Franc Guinea sang Cedi Ghana

Đổi tiền GNF sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gnf
0,08 ghs

GFr1,000 GNF = GH¢0,001539 GHS

Mid-market exchange rate at 02:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Cedi Ghana
1 GNF0.00154 GHS
5 GNF0.00769 GHS
10 GNF0.01539 GHS
20 GNF0.03078 GHS
50 GNF0.07694 GHS
100 GNF0.15388 GHS
250 GNF0.38471 GHS
500 GNF0.76942 GHS
1000 GNF1.53884 GHS
2000 GNF3.07768 GHS
5000 GNF7.69420 GHS
10000 GNF15.38840 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Franc Guinea
1 GHS649.84100 GNF
5 GHS3,249.20500 GNF
10 GHS6,498.41000 GNF
20 GHS12,996.82000 GNF
50 GHS32,492.05000 GNF
100 GHS64,984.10000 GNF
250 GHS162,460.25000 GNF
500 GHS324,920.50000 GNF
1000 GHS649,841.00000 GNF
2000 GHS1,299,682.00000 GNF
5000 GHS3,249,205.00000 GNF
10000 GHS6,498,410.00000 GNF