1 Franc Guinea sang Cedi Ghana

Đổi tiền GNF sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gnf
0,00 ghs

GFr1,000 GNF = GH¢0,001598 GHS

Mid-market exchange rate at 07:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Cedi Ghana
1 GNF0.00160 GHS
5 GNF0.00799 GHS
10 GNF0.01598 GHS
20 GNF0.03196 GHS
50 GNF0.07990 GHS
100 GNF0.15980 GHS
250 GNF0.39949 GHS
500 GNF0.79898 GHS
1000 GNF1.59795 GHS
2000 GNF3.19590 GHS
5000 GNF7.98975 GHS
10000 GNF15.97950 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Franc Guinea
1 GHS625.80200 GNF
5 GHS3,129.01000 GNF
10 GHS6,258.02000 GNF
20 GHS12,516.04000 GNF
50 GHS31,290.10000 GNF
100 GHS62,580.20000 GNF
250 GHS156,450.50000 GNF
500 GHS312,901.00000 GNF
1000 GHS625,802.00000 GNF
2000 GHS1,251,604.00000 GNF
5000 GHS3,129,010.00000 GNF
10000 GHS6,258,020.00000 GNF