5.000 Cedi Ghana sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền GHS sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ghs
285,74 gip

GH¢1,000 GHS = £0,05715 GIP

Mid-market exchange rate at 18:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Bảng Gibraltar
1 GHS0.05715 GIP
5 GHS0.28574 GIP
10 GHS0.57149 GIP
20 GHS1.14297 GIP
50 GHS2.85743 GIP
100 GHS5.71486 GIP
250 GHS14.28715 GIP
500 GHS28.57430 GIP
1000 GHS57.14860 GIP
2000 GHS114.29720 GIP
5000 GHS285.74300 GIP
10000 GHS571.48600 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Cedi Ghana
1 GIP17.49820 GHS
5 GIP87.49100 GHS
10 GIP174.98200 GHS
20 GIP349.96400 GHS
50 GIP874.91000 GHS
100 GIP1,749.82000 GHS
250 GIP4,374.55000 GHS
500 GIP8,749.10000 GHS
1000 GIP17,498.20000 GHS
2000 GIP34,996.40000 GHS
5000 GIP87,491.00000 GHS
10000 GIP174,982.00000 GHS