1 nghìn Cedi Ghana sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền GHS sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
57,01 gip

GH¢1,000 GHS = £0,05701 GIP

Mid-market exchange rate at 05:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Bảng Gibraltar
1 GHS0.05701 GIP
5 GHS0.28506 GIP
10 GHS0.57011 GIP
20 GHS1.14022 GIP
50 GHS2.85055 GIP
100 GHS5.70110 GIP
250 GHS14.25275 GIP
500 GHS28.50550 GIP
1000 GHS57.01100 GIP
2000 GHS114.02200 GIP
5000 GHS285.05500 GIP
10000 GHS570.11000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Cedi Ghana
1 GIP17.54050 GHS
5 GIP87.70250 GHS
10 GIP175.40500 GHS
20 GIP350.81000 GHS
50 GIP877.02500 GHS
100 GIP1,754.05000 GHS
250 GIP4,385.12500 GHS
500 GIP8,770.25000 GHS
1000 GIP17,540.50000 GHS
2000 GIP35,081.00000 GHS
5000 GIP87,702.50000 GHS
10000 GIP175,405.00000 GHS