50 Cedi Ghana sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền GHS sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ghs
2,80 gip

GH¢1,000 GHS = £0,05600 GIP

Mid-market exchange rate at 01:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Bảng Gibraltar
1 GHS0.05600 GIP
5 GHS0.27999 GIP
10 GHS0.55998 GIP
20 GHS1.11997 GIP
50 GHS2.79992 GIP
100 GHS5.59983 GIP
250 GHS13.99958 GIP
500 GHS27.99915 GIP
1000 GHS55.99830 GIP
2000 GHS111.99660 GIP
5000 GHS279.99150 GIP
10000 GHS559.98300 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Cedi Ghana
1 GIP17.85770 GHS
5 GIP89.28850 GHS
10 GIP178.57700 GHS
20 GIP357.15400 GHS
50 GIP892.88500 GHS
100 GIP1,785.77000 GHS
250 GIP4,464.42500 GHS
500 GIP8,928.85000 GHS
1000 GIP17,857.70000 GHS
2000 GIP35,715.40000 GHS
5000 GIP89,288.50000 GHS
10000 GIP178,577.00000 GHS