50 Cedi Ghana sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền GHS sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ghs
376,20 cve

GH¢1,000 GHS = Esc7,524 CVE

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Escudo Cabo Verde
1 GHS7.52408 CVE
5 GHS37.62040 CVE
10 GHS75.24080 CVE
20 GHS150.48160 CVE
50 GHS376.20400 CVE
100 GHS752.40800 CVE
250 GHS1,881.02000 CVE
500 GHS3,762.04000 CVE
1000 GHS7,524.08000 CVE
2000 GHS15,048.16000 CVE
5000 GHS37,620.40000 CVE
10000 GHS75,240.80000 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Cedi Ghana
1 CVE0.13291 GHS
5 CVE0.66454 GHS
10 CVE1.32907 GHS
20 CVE2.65814 GHS
50 CVE6.64535 GHS
100 CVE13.29070 GHS
250 CVE33.22675 GHS
500 CVE66.45350 GHS
1000 CVE132.90700 GHS
2000 CVE265.81400 GHS
5000 CVE664.53500 GHS
10000 CVE1,329.07000 GHS