100 Cedi Ghana sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền GHS sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ghs
738,53 cve

GH¢1,000 GHS = Esc7,385 CVE

Mid-market exchange rate at 06:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Escudo Cabo Verde
1 GHS7.38526 CVE
5 GHS36.92630 CVE
10 GHS73.85260 CVE
20 GHS147.70520 CVE
50 GHS369.26300 CVE
100 GHS738.52600 CVE
250 GHS1,846.31500 CVE
500 GHS3,692.63000 CVE
1000 GHS7,385.26000 CVE
2000 GHS14,770.52000 CVE
5000 GHS36,926.30000 CVE
10000 GHS73,852.60000 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Cedi Ghana
1 CVE0.13541 GHS
5 CVE0.67703 GHS
10 CVE1.35405 GHS
20 CVE2.70810 GHS
50 CVE6.77025 GHS
100 CVE13.54050 GHS
250 CVE33.85125 GHS
500 CVE67.70250 GHS
1000 CVE135.40500 GHS
2000 CVE270.81000 GHS
5000 CVE677.02500 GHS
10000 CVE1,354.05000 GHS