20 Cedi Ghana sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền GHS sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ghs
152,59 cve

GH¢1,000 GHS = Esc7,629 CVE

Mid-market exchange rate at 04:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Escudo Cabo Verde
1 GHS7.62936 CVE
5 GHS38.14680 CVE
10 GHS76.29360 CVE
20 GHS152.58720 CVE
50 GHS381.46800 CVE
100 GHS762.93600 CVE
250 GHS1,907.34000 CVE
500 GHS3,814.68000 CVE
1000 GHS7,629.36000 CVE
2000 GHS15,258.72000 CVE
5000 GHS38,146.80000 CVE
10000 GHS76,293.60000 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Cedi Ghana
1 CVE0.13107 GHS
5 CVE0.65537 GHS
10 CVE1.31073 GHS
20 CVE2.62146 GHS
50 CVE6.55365 GHS
100 CVE13.10730 GHS
250 CVE32.76825 GHS
500 CVE65.53650 GHS
1000 CVE131.07300 GHS
2000 CVE262.14600 GHS
5000 CVE655.36500 GHS
10000 CVE1,310.73000 GHS