2.000 Escudo Cabo Verde sang Cedi Ghana

Đổi tiền CVE sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 cve
270,70 ghs

Esc1,000 CVE = GH¢0,1354 GHS

Mid-market exchange rate at 02:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CVE trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CVE sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Cedi Ghana
1 CVE0.13535 GHS
5 CVE0.67676 GHS
10 CVE1.35352 GHS
20 CVE2.70704 GHS
50 CVE6.76760 GHS
100 CVE13.53520 GHS
250 CVE33.83800 GHS
500 CVE67.67600 GHS
1000 CVE135.35200 GHS
2000 CVE270.70400 GHS
5000 CVE676.76000 GHS
10000 CVE1,353.52000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Escudo Cabo Verde
1 GHS7.38816 CVE
5 GHS36.94080 CVE
10 GHS73.88160 CVE
20 GHS147.76320 CVE
50 GHS369.40800 CVE
100 GHS738.81600 CVE
250 GHS1,847.04000 CVE
500 GHS3,694.08000 CVE
1000 GHS7,388.16000 CVE
2000 GHS14,776.32000 CVE
5000 GHS36,940.80000 CVE
10000 GHS73,881.60000 CVE