Đổi tiền GEL sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Lari Gruzia sang Dinar Tunisia

250 gel
278,890 tnd

₾1,000 GEL = DT1,116 TND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dinar Tunisia
1 GEL1.11556 TND
5 GEL5.57780 TND
10 GEL11.15560 TND
20 GEL22.31120 TND
50 GEL55.77800 TND
100 GEL111.55600 TND
250 GEL278.89000 TND
500 GEL557.78000 TND
1000 GEL1,115.56000 TND
2000 GEL2,231.12000 TND
5000 GEL5,577.80000 TND
10000 GEL11,155.60000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Lari Gruzia
1 TND0.89641 GEL
5 TND4.48204 GEL
10 TND8.96408 GEL
20 TND17.92816 GEL
50 TND44.82040 GEL
100 TND89.64080 GEL
250 TND224.10200 GEL
500 TND448.20400 GEL
1000 TND896.40800 GEL
2000 TND1,792.81600 GEL
5000 TND4,482.04000 GEL
10000 TND8,964.08000 GEL