1 Lari Gruzia sang Dinar Tunisia

Đổi tiền GEL sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gel
1,173 tnd

₾1,000 GEL = DT1,173 TND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dinar Tunisia
1 GEL1.17303 TND
5 GEL5.86515 TND
10 GEL11.73030 TND
20 GEL23.46060 TND
50 GEL58.65150 TND
100 GEL117.30300 TND
250 GEL293.25750 TND
500 GEL586.51500 TND
1000 GEL1,173.03000 TND
2000 GEL2,346.06000 TND
5000 GEL5,865.15000 TND
10000 GEL11,730.30000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Lari Gruzia
1 TND0.85249 GEL
5 TND4.26247 GEL
10 TND8.52493 GEL
20 TND17.04986 GEL
50 TND42.62465 GEL
100 TND85.24930 GEL
250 TND213.12325 GEL
500 TND426.24650 GEL
1000 TND852.49300 GEL
2000 TND1,704.98600 GEL
5000 TND4,262.46500 GEL
10000 TND8,524.93000 GEL