2.000 Dinar Tunisia sang Lari Gruzia

Đổi tiền TND sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 tnd
1.787,75 gel

DT1,000 TND = ₾0,8939 GEL

Mid-market exchange rate at 04:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Lari Gruzia
1 TND0.89387 GEL
5 TND4.46937 GEL
10 TND8.93873 GEL
20 TND17.87746 GEL
50 TND44.69365 GEL
100 TND89.38730 GEL
250 TND223.46825 GEL
500 TND446.93650 GEL
1000 TND893.87300 GEL
2000 TND1,787.74600 GEL
5000 TND4,469.36500 GEL
10000 TND8,938.73000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dinar Tunisia
1 GEL1.11873 TND
5 GEL5.59365 TND
10 GEL11.18730 TND
20 GEL22.37460 TND
50 GEL55.93650 TND
100 GEL111.87300 TND
250 GEL279.68250 TND
500 GEL559.36500 TND
1000 GEL1,118.73000 TND
2000 GEL2,237.46000 TND
5000 GEL5,593.65000 TND
10000 GEL11,187.30000 TND