10 nghìn Đô-la Fiji sang currency-names.VES

Đổi tiền FJD sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 fjd
158.650 ves

FJ$1,000 FJD = Bs.15,87 VES

Mid-market exchange rate at 05:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / currency.VES
1 FJD15.86500 VES
5 FJD79.32500 VES
10 FJD158.65000 VES
20 FJD317.30000 VES
50 FJD793.25000 VES
100 FJD1,586.50000 VES
250 FJD3,966.25000 VES
500 FJD7,932.50000 VES
1000 FJD15,865.00000 VES
2000 FJD31,730.00000 VES
5000 FJD79,325.00000 VES
10000 FJD158,650.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Fiji
1 VES0.06303 FJD
5 VES0.31516 FJD
10 VES0.63032 FJD
20 VES1.26064 FJD
50 VES3.15160 FJD
100 VES6.30319 FJD
250 VES15.75798 FJD
500 VES31.51595 FJD
1000 VES63.03190 FJD
2000 VES126.06380 FJD
5000 VES315.15950 FJD
10000 VES630.31900 FJD