10 nghìn currency-names.VES sang Đô-la Fiji

Đổi tiền VES sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ves
619,58 fjd

Bs.1,000 VES = FJ$0,06196 FJD

Mid-market exchange rate at 11:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Fiji
1 VES0.06196 FJD
5 VES0.30979 FJD
10 VES0.61958 FJD
20 VES1.23917 FJD
50 VES3.09792 FJD
100 VES6.19584 FJD
250 VES15.48960 FJD
500 VES30.97920 FJD
1000 VES61.95840 FJD
2000 VES123.91680 FJD
5000 VES309.79200 FJD
10000 VES619.58400 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / currency.VES
1 FJD16.13990 VES
5 FJD80.69950 VES
10 FJD161.39900 VES
20 FJD322.79800 VES
50 FJD806.99500 VES
100 FJD1,613.99000 VES
250 FJD4,034.97500 VES
500 FJD8,069.95000 VES
1000 FJD16,139.90000 VES
2000 FJD32,279.80000 VES
5000 FJD80,699.50000 VES
10000 FJD161,399.00000 VES