1 currency-names.VES sang Đô-la Fiji

Đổi tiền VES sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ves
0,06 fjd

Bs.1,000 VES = FJ$0,06154 FJD

Mid-market exchange rate at 02:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Fiji
1 VES0.06154 FJD
5 VES0.30772 FJD
10 VES0.61544 FJD
20 VES1.23087 FJD
50 VES3.07718 FJD
100 VES6.15435 FJD
250 VES15.38588 FJD
500 VES30.77175 FJD
1000 VES61.54350 FJD
2000 VES123.08700 FJD
5000 VES307.71750 FJD
10000 VES615.43500 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / currency.VES
1 FJD16.24870 VES
5 FJD81.24350 VES
10 FJD162.48700 VES
20 FJD324.97400 VES
50 FJD812.43500 VES
100 FJD1,624.87000 VES
250 FJD4,062.17500 VES
500 FJD8,124.35000 VES
1000 FJD16,248.70000 VES
2000 FJD32,497.40000 VES
5000 FJD81,243.50000 VES
10000 FJD162,487.00000 VES