250 currency-names.VES sang Đô-la Fiji

Đổi tiền VES sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ves
15,54 fjd

Bs.1,000 VES = FJ$0,06218 FJD

Mid-market exchange rate at 16:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Fiji
1 VES0.06218 FJD
5 VES0.31090 FJD
10 VES0.62179 FJD
20 VES1.24358 FJD
50 VES3.10896 FJD
100 VES6.21791 FJD
250 VES15.54478 FJD
500 VES31.08955 FJD
1000 VES62.17910 FJD
2000 VES124.35820 FJD
5000 VES310.89550 FJD
10000 VES621.79100 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / currency.VES
1 FJD16.08260 VES
5 FJD80.41300 VES
10 FJD160.82600 VES
20 FJD321.65200 VES
50 FJD804.13000 VES
100 FJD1,608.26000 VES
250 FJD4,020.65000 VES
500 FJD8,041.30000 VES
1000 FJD16,082.60000 VES
2000 FJD32,165.20000 VES
5000 FJD80,413.00000 VES
10000 FJD160,826.00000 VES