500 Đô-la Fiji sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền FJD sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 fjd
826,13 pen

FJ$1,000 FJD = S/.1,652 PEN

Mid-market exchange rate at 04:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Nuevo Sol Peru
1 FJD1.65225 PEN
5 FJD8.26125 PEN
10 FJD16.52250 PEN
20 FJD33.04500 PEN
50 FJD82.61250 PEN
100 FJD165.22500 PEN
250 FJD413.06250 PEN
500 FJD826.12500 PEN
1000 FJD1,652.25000 PEN
2000 FJD3,304.50000 PEN
5000 FJD8,261.25000 PEN
10000 FJD16,522.50000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Đô-la Fiji
1 PEN0.60524 FJD
5 PEN3.02618 FJD
10 PEN6.05236 FJD
20 PEN12.10472 FJD
50 PEN30.26180 FJD
100 PEN60.52360 FJD
250 PEN151.30900 FJD
500 PEN302.61800 FJD
1000 PEN605.23600 FJD
2000 PEN1,210.47200 FJD
5000 PEN3,026.18000 FJD
10000 PEN6,052.36000 FJD