10 nghìn Đô-la Fiji sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền FJD sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 fjd
16.369,70 pen

FJ$1,000 FJD = S/.1,637 PEN

Mid-market exchange rate at 15:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Nuevo Sol Peru
1 FJD1.63697 PEN
5 FJD8.18485 PEN
10 FJD16.36970 PEN
20 FJD32.73940 PEN
50 FJD81.84850 PEN
100 FJD163.69700 PEN
250 FJD409.24250 PEN
500 FJD818.48500 PEN
1000 FJD1,636.97000 PEN
2000 FJD3,273.94000 PEN
5000 FJD8,184.85000 PEN
10000 FJD16,369.70000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Đô-la Fiji
1 PEN0.61089 FJD
5 PEN3.05443 FJD
10 PEN6.10886 FJD
20 PEN12.21772 FJD
50 PEN30.54430 FJD
100 PEN61.08860 FJD
250 PEN152.72150 FJD
500 PEN305.44300 FJD
1000 PEN610.88600 FJD
2000 PEN1,221.77200 FJD
5000 PEN3,054.43000 FJD
10000 PEN6,108.86000 FJD