50 Đô-la Fiji sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền FJD sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 fjd
83,46 pen

FJ$1,000 FJD = S/.1,669 PEN

Mid-market exchange rate at 20:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Nuevo Sol Peru
1 FJD1.66921 PEN
5 FJD8.34605 PEN
10 FJD16.69210 PEN
20 FJD33.38420 PEN
50 FJD83.46050 PEN
100 FJD166.92100 PEN
250 FJD417.30250 PEN
500 FJD834.60500 PEN
1000 FJD1,669.21000 PEN
2000 FJD3,338.42000 PEN
5000 FJD8,346.05000 PEN
10000 FJD16,692.10000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Đô-la Fiji
1 PEN0.59909 FJD
5 PEN2.99543 FJD
10 PEN5.99086 FJD
20 PEN11.98172 FJD
50 PEN29.95430 FJD
100 PEN59.90860 FJD
250 PEN149.77150 FJD
500 PEN299.54300 FJD
1000 PEN599.08600 FJD
2000 PEN1,198.17200 FJD
5000 PEN2,995.43000 FJD
10000 PEN5,990.86000 FJD