50 Nuevo sol Peru sang Đô-la Fiji

Đổi tiền PEN sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 pen
30,75 fjd

S/.1,000 PEN = FJ$0,6149 FJD

Mid-market exchange rate at 22:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Đô-la Fiji
1 PEN0.61492 FJD
5 PEN3.07462 FJD
10 PEN6.14923 FJD
20 PEN12.29846 FJD
50 PEN30.74615 FJD
100 PEN61.49230 FJD
250 PEN153.73075 FJD
500 PEN307.46150 FJD
1000 PEN614.92300 FJD
2000 PEN1,229.84600 FJD
5000 PEN3,074.61500 FJD
10000 PEN6,149.23000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Nuevo Sol Peru
1 FJD1.62622 PEN
5 FJD8.13110 PEN
10 FJD16.26220 PEN
20 FJD32.52440 PEN
50 FJD81.31100 PEN
100 FJD162.62200 PEN
250 FJD406.55500 PEN
500 FJD813.11000 PEN
1000 FJD1,626.22000 PEN
2000 FJD3,252.44000 PEN
5000 FJD8,131.10000 PEN
10000 FJD16,262.20000 PEN