5.000 Nuevo sol Peru sang Đô-la Fiji

Đổi tiền PEN sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 pen
3.022,31 fjd

S/.1,000 PEN = FJ$0,6045 FJD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Đô-la Fiji
1 PEN0.60446 FJD
5 PEN3.02231 FJD
10 PEN6.04461 FJD
20 PEN12.08922 FJD
50 PEN30.22305 FJD
100 PEN60.44610 FJD
250 PEN151.11525 FJD
500 PEN302.23050 FJD
1000 PEN604.46100 FJD
2000 PEN1,208.92200 FJD
5000 PEN3,022.30500 FJD
10000 PEN6,044.61000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Nuevo Sol Peru
1 FJD1.65437 PEN
5 FJD8.27185 PEN
10 FJD16.54370 PEN
20 FJD33.08740 PEN
50 FJD82.71850 PEN
100 FJD165.43700 PEN
250 FJD413.59250 PEN
500 FJD827.18500 PEN
1000 FJD1,654.37000 PEN
2000 FJD3,308.74000 PEN
5000 FJD8,271.85000 PEN
10000 FJD16,543.70000 PEN