20 Đô-la Fiji sang Lev Bungari

Đổi tiền FJD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 fjd
16,04 bgn

FJ$1,000 FJD = лв0,8018 BGN

Mid-market exchange rate at 02:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Lev Bungari
1 FJD0.80183 BGN
5 FJD4.00913 BGN
10 FJD8.01826 BGN
20 FJD16.03652 BGN
50 FJD40.09130 BGN
100 FJD80.18260 BGN
250 FJD200.45650 BGN
500 FJD400.91300 BGN
1000 FJD801.82600 BGN
2000 FJD1,603.65200 BGN
5000 FJD4,009.13000 BGN
10000 FJD8,018.26000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Fiji
1 BGN1.24715 FJD
5 BGN6.23575 FJD
10 BGN12.47150 FJD
20 BGN24.94300 FJD
50 BGN62.35750 FJD
100 BGN124.71500 FJD
250 BGN311.78750 FJD
500 BGN623.57500 FJD
1000 BGN1,247.15000 FJD
2000 BGN2,494.30000 FJD
5000 BGN6,235.75000 FJD
10000 BGN12,471.50000 FJD