1 nghìn Đô-la Fiji sang Lev Bungari

Đổi tiền FJD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
798,64 bgn

FJ$1,000 FJD = лв0,7986 BGN

Mid-market exchange rate at 11:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Lev Bungari
1 FJD0.79864 BGN
5 FJD3.99322 BGN
10 FJD7.98643 BGN
20 FJD15.97286 BGN
50 FJD39.93215 BGN
100 FJD79.86430 BGN
250 FJD199.66075 BGN
500 FJD399.32150 BGN
1000 FJD798.64300 BGN
2000 FJD1,597.28600 BGN
5000 FJD3,993.21500 BGN
10000 FJD7,986.43000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Fiji
1 BGN1.25212 FJD
5 BGN6.26060 FJD
10 BGN12.52120 FJD
20 BGN25.04240 FJD
50 BGN62.60600 FJD
100 BGN125.21200 FJD
250 BGN313.03000 FJD
500 BGN626.06000 FJD
1000 BGN1,252.12000 FJD
2000 BGN2,504.24000 FJD
5000 BGN6,260.60000 FJD
10000 BGN12,521.20000 FJD