100 Lev Bungari sang Đô-la Fiji

Đổi tiền BGN sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bgn
125,03 fjd

лв1,000 BGN = FJ$1,250 FJD

Mid-market exchange rate at 01:15
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Fiji
1 BGN1.25026 FJD
5 BGN6.25130 FJD
10 BGN12.50260 FJD
20 BGN25.00520 FJD
50 BGN62.51300 FJD
100 BGN125.02600 FJD
250 BGN312.56500 FJD
500 BGN625.13000 FJD
1000 BGN1,250.26000 FJD
2000 BGN2,500.52000 FJD
5000 BGN6,251.30000 FJD
10000 BGN12,502.60000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Lev Bungari
1 FJD0.79983 BGN
5 FJD3.99916 BGN
10 FJD7.99832 BGN
20 FJD15.99664 BGN
50 FJD39.99160 BGN
100 FJD79.98320 BGN
250 FJD199.95800 BGN
500 FJD399.91600 BGN
1000 FJD799.83200 BGN
2000 FJD1,599.66400 BGN
5000 FJD3,999.16000 BGN
10000 FJD7,998.32000 BGN