Đổi tiền ETB sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Birr Ethiopia sang currency-names.IQD

5 etb
114,19 iqd

Br1,000 ETB = ع.د22,84 IQD

Mid-market exchange rate at 02:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Dinar Iraq
1 ETB22.83870 IQD
5 ETB114.19350 IQD
10 ETB228.38700 IQD
20 ETB456.77400 IQD
50 ETB1,141.93500 IQD
100 ETB2,283.87000 IQD
250 ETB5,709.67500 IQD
500 ETB11,419.35000 IQD
1000 ETB22,838.70000 IQD
2000 ETB45,677.40000 IQD
5000 ETB114,193.50000 IQD
10000 ETB228,387.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Birr Ethiopia
1 IQD0.04379 ETB
5 IQD0.21893 ETB
10 IQD0.43785 ETB
20 IQD0.87571 ETB
50 IQD2.18927 ETB
100 IQD4.37854 ETB
250 IQD10.94635 ETB
500 IQD21.89270 ETB
1000 IQD43.78540 ETB
2000 IQD87.57080 ETB
5000 IQD218.92700 ETB
10000 IQD437.85400 ETB