Birr Ethiopia sang Yên Nhật

Đổi tiền ETB sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 etb
2.758 jpy

Br1,000 ETB = ¥2,758 JPY

Mid-market exchange rate at 00:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Yên Nhật
1 ETB2.75829 JPY
5 ETB13.79145 JPY
10 ETB27.58290 JPY
20 ETB55.16580 JPY
50 ETB137.91450 JPY
100 ETB275.82900 JPY
250 ETB689.57250 JPY
500 ETB1,379.14500 JPY
1000 ETB2,758.29000 JPY
2000 ETB5,516.58000 JPY
5000 ETB13,791.45000 JPY
10000 ETB27,582.90000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Birr Ethiopia
100 JPY36.25430 ETB
1000 JPY362.54300 ETB
1500 JPY543.81450 ETB
2000 JPY725.08600 ETB
3000 JPY1,087.62900 ETB
5000 JPY1,812.71500 ETB
5400 JPY1,957.73220 ETB
10000 JPY3,625.43000 ETB
15000 JPY5,438.14500 ETB
20000 JPY7,250.86000 ETB
25000 JPY9,063.57500 ETB
30000 JPY10,876.29000 ETB