20 currency-names.IQD sang Birr Ethiopia

Đổi tiền IQD sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 iqd
0.88 etb

ع.د1.000 IQD = Br0.04391 ETB

Mid-market exchange rate at 11:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Birr Ethiopia
1 IQD0.04391 ETB
5 IQD0.21956 ETB
10 IQD0.43912 ETB
20 IQD0.87824 ETB
50 IQD2.19561 ETB
100 IQD4.39121 ETB
250 IQD10.97803 ETB
500 IQD21.95605 ETB
1000 IQD43.91210 ETB
2000 IQD87.82420 ETB
5000 IQD219.56050 ETB
10000 IQD439.12100 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Dinar Iraq
1 ETB22.77280 IQD
5 ETB113.86400 IQD
10 ETB227.72800 IQD
20 ETB455.45600 IQD
50 ETB1138.64000 IQD
100 ETB2277.28000 IQD
250 ETB5693.20000 IQD
500 ETB11386.40000 IQD
1000 ETB22772.80000 IQD
2000 ETB45545.60000 IQD
5000 ETB113864.00000 IQD
10000 ETB227728.00000 IQD