5 Bảng Ai Cập sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền EGP sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 egp
0,25 top

E£1,000 EGP = T$0,04928 TOP

Mid-market exchange rate at 08:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Paʻanga Tonga
1 EGP0.04928 TOP
5 EGP0.24642 TOP
10 EGP0.49283 TOP
20 EGP0.98567 TOP
50 EGP2.46417 TOP
100 EGP4.92833 TOP
250 EGP12.32083 TOP
500 EGP24.64165 TOP
1000 EGP49.28330 TOP
2000 EGP98.56660 TOP
5000 EGP246.41650 TOP
10000 EGP492.83300 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Bảng Ai Cập
1 TOP20.29090 EGP
5 TOP101.45450 EGP
10 TOP202.90900 EGP
20 TOP405.81800 EGP
50 TOP1,014.54500 EGP
100 TOP2,029.09000 EGP
250 TOP5,072.72500 EGP
500 TOP10,145.45000 EGP
1000 TOP20,290.90000 EGP
2000 TOP40,581.80000 EGP
5000 TOP101,454.50000 EGP
10000 TOP202,909.00000 EGP